Đang hiển thị: Ha-i-ti - Tem bưu chính (1881 - 2010) - 17 tem.
quản lý chất thải: Không
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1303 | RA9 | 1.00/0.20G | Màu nâu xỉn/Màu đen | - | 0,29 | 0,29 | - | USD |
|
||||||||
| 1304 | RA10 | 1.00/1.75G | Màu tím hồng/Màu đen | - | 0,29 | 0,29 | - | USD |
|
||||||||
| 1305 | RA11 | 1.25/0.75G | Màu vàng cam/Màu đen | - | 0,58 | 0,29 | - | USD |
|
||||||||
| 1306 | RA12 | 1.25/1.50G | Màu xanh biếc/Màu đen | - | 0,58 | 0,29 | - | USD |
|
||||||||
| 1307 | RA13 | 1.25/1.50G | Màu xanh biếc/Màu đen | - | 0,58 | 0,29 | - | USD |
|
||||||||
| 1303‑1307 | - | 2,32 | 1,45 | - | USD |
19. Tháng 6 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¾
19. Tháng 6 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¾
4. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14 x 13½
4. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14 x 13½
